Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫230.13T , đã thay đổi -0.82% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫25.1B, đã thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫25,527.88 | -0.55% | ₫3.47B | ₫25.52T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,316.13 | -3.05% | ₫8.81B | ₫24.37T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,063.76 | -3.98% | ₫3.02B | ₫3.31T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫90.80 | -6.75% | ₫2.87B | ₫2.56T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫22,200.56 | +0.46% | ₫835.49M | ₫1.97T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫142,361.44 | -2.91% | ₫2.00B | ₫425.43B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫230.24 | -- | ₫501.98M | ₫71.78B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫8,135.70 | -5.19% | ₫21.89B | ₫7.98T | Chi tiết | ||
| ₫48,811,146.00 | -1.30% | -- | ₫5.18T | Chi tiết | ||
| ₫30,896.47 | +0.43% | ₫1.37B | ₫3.83T | Chi tiết | ||
| ₫1,680,556.87 | -1.17% | ₫760.79K | ₫2.68T | Chi tiết | ||
| ₫2,000.82 | -1.75% | ₫6.42B | ₫1.88T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | +0.013% | ₫41.19K | ₫1.44T | Chi tiết | ||
| ₫3,446,409.14 | +106.58% | ₫924.96M | ₫1.27T | Chi tiết | ||
| ₫1,770.36 | -2.74% | ₫2.79T | ₫1.16T | Chi tiết | ||
| ₫156.73 | +5.13% | -- | ₫980.08B | Chi tiết | ||
| ₫668.37 | -0.0084% | ₫2.94M | ₫826.80B | Chi tiết | ||
| ₫2,498,389.15 | +0.31% | ₫13.38M | ₫558.46B | Chi tiết | ||
| ₫6,554.19 | +0.24% | ₫46.42M | ₫462.05B | Chi tiết | ||
| ₫4,251.77 | -0.38% | ₫50.25K | ₫337.13B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
28 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.49%49.51%