Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $3,165.75. Với nguồn cung lưu hành là 120,695,422.32 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng USD là $382,091,533,224.48. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng USD đã giảm $-18.87, biểu thị mức giảm -0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng USD là $4,946.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4329.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 40,000ETH sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 40,000 ETH sang USD là $126,630,000 USD, với sự thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 40,000 ETH/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $3,175.71 | -0.76% | |
Giao ngay | $0.03439 | +0.21% | |
Giao ngay | $3,182.8 | -0.51% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $3,173.58 | -0.79% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,175.71, with a 24-hour trading change of -0.76%, ETH/USDT Spot is $3,175.71 and -0.76%, and ETH/USDT Perpetual is $3,173.58 and -0.79%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi ETH sang USD
Chuyển thành | |
|---|---|
1ETH | 3,165.75USD |
2ETH | 6,331.5USD |
3ETH | 9,497.25USD |
4ETH | 12,663USD |
5ETH | 15,828.75USD |
6ETH | 18,994.5USD |
7ETH | 22,160.25USD |
8ETH | 25,326USD |
9ETH | 28,491.75USD |
10ETH | 31,657.5USD |
100ETH | 316,575USD |
500ETH | 1,582,875USD |
1,000ETH | 3,165,750USD |
5,000ETH | 15,828,750USD |
10,000ETH | 31,657,500USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ETH
Chuyển thành | |
|---|---|
1USD | 0.0003158ETH |
2USD | 0.0006317ETH |
3USD | 0.0009476ETH |
4USD | 0.001263ETH |
5USD | 0.001579ETH |
6USD | 0.001895ETH |
7USD | 0.002211ETH |
8USD | 0.002527ETH |
9USD | 0.002842ETH |
10USD | 0.003158ETH |
1,000,000USD | 315.88ETH |
5,000,000USD | 1,579.4ETH |
10,000,000USD | 3,158.8ETH |
50,000,000USD | 15,794.04ETH |
100,000,000USD | 31,588.09ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang USD và USD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 USD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 40,000Ethereum phổ biến
Ethereum | 40,000 ETH |
|---|---|
$126,630,000USD | |
€108,661,200EUR | |
₹11,384,974,000INR | |
Rp2,107,870,367,600IDR | |
$176,724,800CAD | |
£94,960,000GBP | |
฿4,054,895,200THB |
Ethereum | 40,000 ETH |
|---|---|
₽9,770,251,600RUB | |
R$672,190,000BRL | |
د.إ465,048,800AED | |
₺5,383,370,400TRY | |
¥896,363,200CNY | |
¥19,626,788,800JPY | |
$985,523,200HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 40,000 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 40,000 ETH = $126,630,000 USD, 40,000 ETH = €108,661,200 EUR, 40,000 ETH = ₹11,384,974,000 INR, 40,000 ETH = Rp2,107,870,367,600 IDR, 40,000 ETH = $176,724,800 CAD, 40,000 ETH = £94,960,000 GBP, 40,000 ETH = ฿4,054,895,200 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
48.12 | |
0.005428 | |
0.1579 | |
499.9 | |
239.46 | |
0.5532 | |
3.6 | |
500.25 |
0.158 | |
164,041.99 | |
1,746.23 | |
3,404.13 | |
1,138.17 | |
0.005429 | |
0.8674 | |
34.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)
Các chương trình khuyến mãi mới nhất trên Gate Earn: Thưởng thêm giới hạn thời gian cho tiết kiệm kỳ hạn BTC và ETH
Vào đầu tháng 12, Sàn giao dịch Gate đã triển khai một loạt chương trình khuyến mãi lợi suất cao trong thời gian giới hạn dành cho sản phẩm đầu tư nổi bật “HODL & Earn”.
Khai thác ETH trên Gate: Làm thế nào để nhận lợi suất hàng năm 9,63% khi Ethereum vượt mốc 3.200 USD?
Trước sự biến động mạnh của thị trường, một dịch vụ cung cấp lợi suất năm gần 10% cùng khả năng rút vốn tức thì đang nổi lên như một yếu tố ổn định trong danh mục đầu tư của các nhà đầu tư Ethereum.
Gate ETH Mining: Lựa chọn đáng tin cậy cho lợi nhuận ổn định trong thị trường biến động
Khi điều kiện thị trường biến động như tàu lượn siêu tốc, ngày càng nhiều nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận ổn định, không bị ảnh hưởng bởi những biến động giá ngắn hạn.