Defi AppHOME sang INR:Chuyển đổi Defi App (HOME) sang Rupee Ấn Độ (INR)

HOME/INR: 1 HOME ≈ ₹2.07 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Defi App Thị trường hôm nay

Defi App đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HOME chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.07. Với nguồn cung lưu hành là 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của HOME tính bằng INR là ₹507,632,367,190.86. Trong 24h qua, giá của HOME tính bằng INR đã giảm ₹-0.1267, biểu thị mức giảm -5.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOME tính bằng INR là ₹4.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang INR

2.07-5.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang INR là ₹2.07 INR, với sự thay đổi -5.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOME/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/INR trong ngày qua.

Giao dịch Defi App

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Defi AppHOME/USDT
Giao ngay
$0.02322
-4.83%
logo Defi AppHOME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0232
-4.72%

The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.02322, with a 24-hour trading change of -4.83%, HOME/USDT Spot is $0.02322 and -4.83%, and HOME/USDT Perpetual is $0.0232 and -4.72%.

Bảng chuyển đổi Defi App sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi HOME sang INR

logo Defi AppSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HOME
2.07INR
2HOME
4.14INR
3HOME
6.22INR
4HOME
8.29INR
5HOME
10.37INR
6HOME
12.44INR
7HOME
14.52INR
8HOME
16.59INR
9HOME
18.67INR
10HOME
20.74INR
100HOME
207.49INR
500HOME
1,037.49INR
1,000HOME
2,074.98INR
5,000HOME
10,374.9INR
10,000HOME
20,749.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang HOME

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Defi App
1INR
0.4819HOME
2INR
0.9638HOME
3INR
1.44HOME
4INR
1.92HOME
5INR
2.4HOME
6INR
2.89HOME
7INR
3.37HOME
8INR
3.85HOME
9INR
4.33HOME
10INR
4.81HOME
1,000INR
481.93HOME
5,000INR
2,409.66HOME
10,000INR
4,819.32HOME
50,000INR
24,096.61HOME
100,000INR
48,193.22HOME

Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang INR và INR sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HOME sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defi App phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.02 USD, 1 HOME = €0.02 EUR, 1 HOME = ₹2.07 INR, 1 HOME = Rp384.73 IDR, 1 HOME = $0.03 CAD, 1 HOME = £0.02 GBP, 1 HOME = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5289
logo BTCBTC
0.00006039
logo ETHETH
0.001667
logo USDTUSDT
5.55
logo XRPXRP
2.68
logo BNBBNB
0.006237
logo USDCUSDC
5.56
logo SOLSOL
0.04032
logo STETHSTETH
0.001672
logo SMARTSMART
1,816.22
logo TRXTRX
19.96
logo DOGEDOGE
38.02
logo ADAADA
11.97
logo WBTCWBTC
0.00006048
logo BCHBCH
0.009752
logo LINKLINK
0.3941

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defi App (HOME) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng HOME của bạn

Nhập số lượng HOME của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide