cVaultCVAULTCORE sang HKD:Chuyển đổi cVault (CVAULTCORE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CVAULTCORE/HKD: 1 CVAULTCORE ≈ $56,930.43 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

cVault Thị trường hôm nay

cVault đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cVault chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $56,930.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 CVAULTCORE, tổng vốn hóa thị trường của cVault tính bằng HKD là $4,431,692,467.65. Trong 24h qua, giá của cVault tính bằng HKD đã tăng $3,166.68, biểu thị mức tăng +5.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cVault tính bằng HKD là $269,106.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $13,352.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVAULTCORE sang HKD

$56,930.43+5.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVAULTCORE sang HKD là $56,930.43 HKD, với sự thay đổi +5.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVAULTCORE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVAULTCORE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch cVault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo cVaultCVAULTCORE/USDT
Giao ngay
$7,313.4
+6.10%

The real-time trading price of CVAULTCORE/USDT Spot is $7,313.4, with a 24-hour trading change of +6.10%, CVAULTCORE/USDT Spot is $7,313.4 and +6.10%, and CVAULTCORE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi cVault sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CVAULTCORE sang HKD

logo cVaultSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CVAULTCORE
57,044.86HKD
2CVAULTCORE
114,089.72HKD
3CVAULTCORE
171,134.58HKD
4CVAULTCORE
228,179.44HKD
5CVAULTCORE
285,224.3HKD
6CVAULTCORE
342,269.16HKD
7CVAULTCORE
399,314.03HKD
8CVAULTCORE
456,358.89HKD
9CVAULTCORE
513,403.75HKD
10CVAULTCORE
570,448.61HKD
100CVAULTCORE
5,704,486.16HKD
500CVAULTCORE
28,522,430.82HKD
1,000CVAULTCORE
57,044,861.64HKD
5,000CVAULTCORE
285,224,308.2HKD
10,000CVAULTCORE
570,448,616.4HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CVAULTCORE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo cVault
1HKD
0.00001753CVAULTCORE
2HKD
0.00003506CVAULTCORE
3HKD
0.00005259CVAULTCORE
4HKD
0.00007012CVAULTCORE
5HKD
0.00008765CVAULTCORE
6HKD
0.0001051CVAULTCORE
7HKD
0.0001227CVAULTCORE
8HKD
0.0001402CVAULTCORE
9HKD
0.0001577CVAULTCORE
10HKD
0.0001753CVAULTCORE
10,000,000HKD
175.3CVAULTCORE
50,000,000HKD
876.5CVAULTCORE
100,000,000HKD
1,753CVAULTCORE
500,000,000HKD
8,765.03CVAULTCORE
1,000,000,000HKD
17,530.06CVAULTCORE

Bảng chuyển đổi số tiền CVAULTCORE sang HKD và HKD sang CVAULTCORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CVAULTCORE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HKD sang CVAULTCORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cVault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVAULTCORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVAULTCORE = $7,313.4 USD, 1 CVAULTCORE = €6,281.48 EUR, 1 CVAULTCORE = ₹658,636.76 INR, 1 CVAULTCORE = Rp121,946,170.08 IDR, 1 CVAULTCORE = $10,123.21 CAD, 1 CVAULTCORE = £5,486.51 GBP, 1 CVAULTCORE = ฿233,138.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.21
logo BTCBTC
0.0007074
logo ETHETH
0.02052
logo USDTUSDT
64.2
logo XRPXRP
30.89
logo BNBBNB
0.07149
logo USDCUSDC
64.25
logo SOLSOL
0.4799
logo SMARTSMART
21,312.3
logo STETHSTETH
0.02055
logo TRXTRX
227.24
logo DOGEDOGE
449.23
logo ADAADA
148.06
logo BCHBCH
0.1102
logo WBTCWBTC
0.0007088
logo LINKLINK
4.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cVault (CVAULTCORE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn

Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cVault hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cVault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cVault sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cVault sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cVault sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cVault sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi cVault sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide