Stable Thị trường hôm nay
Stable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STABLE chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01259. Với nguồn cung lưu hành là 18,000,000,000 STABLE, tổng vốn hóa thị trường của STABLE tính bằng GBP là £170,169,444.73. Trong 24h qua, giá của STABLE tính bằng GBP đã giảm £-0.02124, biểu thị mức giảm -63.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STABLE tính bằng GBP là £0.03753, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01142.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STABLE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STABLE sang GBP là £0.01259 GBP, với sự thay đổi -63.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STABLE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STABLE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Stable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.01586 | -63.95% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01578 | -58.53% |
The real-time trading price of STABLE/USDT Spot is $0.01586, with a 24-hour trading change of -63.95%, STABLE/USDT Spot is $0.01586 and -63.95%, and STABLE/USDT Perpetual is $0.01578 and -58.53%.
Bảng chuyển đổi Stable sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi STABLE sang GBP
Chuyển thành | |
|---|---|
1STABLE | 0.01GBP |
2STABLE | 0.02GBP |
3STABLE | 0.03GBP |
4STABLE | 0.05GBP |
5STABLE | 0.06GBP |
6STABLE | 0.07GBP |
7STABLE | 0.08GBP |
8STABLE | 0.1GBP |
9STABLE | 0.11GBP |
10STABLE | 0.12GBP |
10,000STABLE | 125.95GBP |
50,000STABLE | 629.75GBP |
100,000STABLE | 1,259.5GBP |
500,000STABLE | 6,297.53GBP |
1,000,000STABLE | 12,595.06GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang STABLE
Chuyển thành | |
|---|---|
1GBP | 79.39STABLE |
2GBP | 158.79STABLE |
3GBP | 238.18STABLE |
4GBP | 317.58STABLE |
5GBP | 396.98STABLE |
6GBP | 476.37STABLE |
7GBP | 555.77STABLE |
8GBP | 635.16STABLE |
9GBP | 714.56STABLE |
10GBP | 793.96STABLE |
100GBP | 7,939.61STABLE |
500GBP | 39,698.07STABLE |
1,000GBP | 79,396.15STABLE |
5,000GBP | 396,980.78STABLE |
10,000GBP | 793,961.57STABLE |
Bảng chuyển đổi số tiền STABLE sang GBP và GBP sang STABLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 STABLE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang STABLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stable phổ biến
Stable | 1 STABLE |
|---|---|
$0.02USD | |
€0.01EUR | |
₹1.51INR | |
Rp280.04IDR | |
$0.02CAD | |
£0.01GBP | |
฿0.53THB |
Stable | 1 STABLE |
|---|---|
₽1.28RUB | |
R$0.09BRL | |
د.إ0.06AED | |
₺0.72TRY | |
¥0.12CNY | |
¥2.61JPY | |
$0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STABLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STABLE = $0.02 USD, 1 STABLE = €0.01 EUR, 1 STABLE = ₹1.51 INR, 1 STABLE = Rp280.04 IDR, 1 STABLE = $0.02 CAD, 1 STABLE = £0.01 GBP, 1 STABLE = ฿0.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
64.54 | |
0.007361 | |
0.2131 | |
666.04 | |
323.2 | |
0.7487 | |
666.33 | |
5 |
0.2132 | |
220,013.13 | |
2,368.13 | |
4,735.43 | |
1,556.75 | |
1.15 | |
0.007377 | |
48.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Stable (STABLE) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng STABLE của bạn
Nhập số lượng STABLE của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stable hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stable sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stable sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stable sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stable sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stable sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stable (STABLE)
Sự kiện ra mắt Mainnet Stable khuấy động cộng đồng tiền mã hóa: Gate khởi động chương trình airdrop hoành tráng, phân phối 30 triệu token!
Cơn sốt đặt cọc trước trị giá 1,325 tỷ đô la Mỹ vừa mới lắng xuống, nhưng một làn sóng ưu đãi mới dành cho hệ sinh thái stablecoin hiện đã bắt đầu tại Gate.
Stable là gì? Hướng dẫn toàn diện về token STABLE và cách tham gia Tuần lễ Hệ sinh thái Gate
Với số tiền đặt trước lên tới 1,325 tỷ USD và thị trường đang đặt cược với xác suất hơn 85% rằng Stable sẽ ra mắt với mức định giá FDV 2 tỷ USD ngay trong ngày đầu tiên, Stable đã tạo nên sức hút chưa từng có ngay cả trước khi giao dịch chính thức bắt đầu.
Bernstein dự báo thị trường stablecoin toàn cầu sẽ tăng trưởng lên 4 nghìn tỷ đô la vào năm 2035
Nghiên cứu mới nhất từ Bernstein đã đẩy cuộc thảo luận về việc ứng dụng stable coin lên một tầm cao mới.