Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫124.97T , đã thay đổi +32.55% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫290.8B, đã thay đổi +1.70% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫5,131,651.06 | +3.53% | ₫249.71B | ₫77.95T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫723,079.51 | -4.30% | ₫3.27B | ₫6.99T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,244.86 | -3.37% | ₫4.96B | ₫2.43T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫107,486.92 | -4.09% | ₫2.12B | ₫1.80T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫83,428.19 | -2.23% | ₫9.91B | ₫1.55T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11,149.23 | +0.97% | ₫7.42B | ₫1.09T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫86.88 | -3.56% | ₫351.67M | ₫625.53B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫217,898.85 | -4.99% | ₫532.57M | ₫546.68B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫5,257.08 | -6.53% | ₫1.51B | ₫491.10B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫258.50 | -4.65% | ₫982.59M | ₫354.25B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫26.53 | -8.68% | ₫704.93M | ₫265.35B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,431.69 | -1.64% | ₫1.24B | ₫109.43B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫23.40 | -1.66% | ₫309.07M | ₫14.17B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫85.48 | -14.15% | ₫324.89M | ₫11.52B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12.12 | -6.50% | ₫324.97M | ₫6.83B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫8.90 | -4.29% | ₫297.30M | ₫4.45B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫35,882,821.05 | -- | -- | ₫35.08T | Chi tiết | ||
| ₫5,785.69 | +4.73% | ₫304.38M | ₫576.61B | Chi tiết | ||
| ₫855,099.50 | -0.02% | ₫199.12M | ₫512.57B | Chi tiết | ||
| ₫757.87 | -1.06% | ₫15.27M | ₫311.45B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
16 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%