EGLD và NEAR: Phân tích toàn diện hai nền tảng blockchain Layer-1 nổi bật hàng đầu

12-16-2025, 7:24:29 PM
Bitcoin
Xếp hạng bài viết : 3
49 xếp hạng
Khám phá phân tích chuyên sâu về EGLD và NEAR Protocol – hai nền tảng blockchain layer-1 nổi bật nhất hiện nay. Bài so sánh này giúp nhận diện những khác biệt quan trọng về vốn hóa thị trường, nền tảng kỹ thuật, giá trị đầu tư và tiềm năng tăng trưởng. Nhà đầu tư có thể xác định blockchain nào là lựa chọn tối ưu trong bối cảnh thị trường hiện tại. Truy cập dữ liệu thời gian thực cùng những phân tích hệ sinh thái, tokenomics và danh sách niêm yết sàn giao dịch của hai dự án ngay trên nền tảng Gate.
EGLD và NEAR: Phân tích toàn diện hai nền tảng blockchain Layer-1 nổi bật hàng đầu

Giới thiệu: Đánh giá so sánh đầu tư EGLD và NEAR

Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh MultiversX (EGLD) và NEAR Protocol (NEAR) là chủ đề không thể bỏ qua đối với nhà đầu tư. Hai dự án này thể hiện sự khác biệt rõ ràng về vị thế vốn hóa, kịch bản ứng dụng và hiệu suất giá, đồng thời đại diện cho những hướng phát triển riêng trong hệ sinh thái tài sản số.
MultiversX (EGLD): Từ khi ra mắt, dự án đã được thị trường ghi nhận nhờ ứng dụng công nghệ chia nhỏ động và cơ chế đồng thuận Proof of Stake, nhằm xây dựng blockchain công khai ưu tiên bảo mật, hiệu quả, khả năng mở rộng và liên thông.
NEAR Protocol (NEAR): Được phát triển như giao thức nền tảng với khả năng mở rộng cao, tối ưu cho vận hành ứng dụng phi tập trung trên thiết bị di động thông qua chia nhỏ trạng thái, giúp mở rộng tuyến tính cùng sự tăng trưởng nút mạng, hướng đến mục tiêu 100.000 TPS với 1 triệu nút di động.
Bài viết sẽ phân tích toàn diện giá trị đầu tư giữa EGLD và NEAR trên các khía cạnh: xu hướng giá lịch sử, cơ chế cung ứng token, phát triển hệ sinh thái, hiệu suất thị trường, đồng thời giải đáp câu hỏi trọng tâm của nhà đầu tư:

"Đâu là lựa chọn tối ưu ở thời điểm hiện tại?"

Báo cáo phân tích so sánh: MultiversX (EGLD) và NEAR Protocol (NEAR)

I. So sánh lịch sử giá và trạng thái thị trường

MultiversX (EGLD):

  • Đỉnh mọi thời đại: 545,64 USD (23/11/2021)
  • Đáy mọi thời đại: 5,48 USD (11/10/2025)
  • Hiệu suất 1 năm: giảm -85,36%

NEAR Protocol (NEAR):

  • Đỉnh mọi thời đại: 20,44 USD (17/01/2022)
  • Đáy mọi thời đại: 0,526762 USD (05/11/2020)
  • Hiệu suất 1 năm: giảm -77,14%

Phân tích so sánh: Cả hai token đều đã điều chỉnh mạnh từ đỉnh lịch sử, EGLD giảm sâu hơn về giá tuyệt đối, NEAR giảm nhiều về phần trăm, phản ánh áp lực chung của thị trường tiền mã hóa trong giai đoạn khảo sát.

Trạng thái thị trường hiện tại (17 tháng 12 năm 2025)

Dữ liệu giá:

  • Giá EGLD hiện tại: 6,91 USD
  • Giá NEAR hiện tại: 1,559 USD

Khối lượng giao dịch 24 giờ:

  • EGLD: 239.330,32 USD
  • NEAR: 2.320.095,32 USD

Chỉ số tâm lý thị trường (Fear & Greed Index): 11 (Cực kỳ sợ hãi)

Xem giá trực tiếp:

II. Phân tích biến động giá

Biến động giá ngắn hạn (24 giờ)

EGLD:

  • Tăng 24 giờ: +1,31%
  • Đỉnh 24 giờ: 7,014 USD
  • Đáy 24 giờ: 6,743 USD
  • Mức thay đổi: +0,0894 USD

NEAR:

  • Tăng 24 giờ: +2,95%
  • Đỉnh 24 giờ: 1,6 USD
  • Đáy 24 giờ: 1,508 USD
  • Mức thay đổi: +0,0447 USD

Biến động 1 giờ:

  • EGLD: giảm -0,38% (giảm 0,0264 USD)
  • NEAR: tăng +0,26% (tăng 0,0040 USD)

Hiệu suất 7 ngày:

  • EGLD: giảm -16,7% (giảm 1,3853 USD)
  • NEAR: giảm -15,85% (giảm 0,2936 USD)

Hiệu suất 30 ngày:

  • EGLD: giảm -16,86% (giảm 1,4013 USD)
  • NEAR: giảm -31,75% (giảm 0,7252 USD)

Cả hai token đều chịu áp lực giảm giá trung hạn, NEAR giảm mạnh hơn trong 30 ngày gần nhất.

III. Chỉ số định giá thị trường

Vốn hóa và nguồn cung

MultiversX (EGLD):

  • Vốn hóa: 199.908.241,71 USD
  • Lưu hành: 28.930.281 EGLD
  • Tổng cung: 28.930.281 EGLD
  • Tối đa: 31.415.926 EGLD
  • Tỷ lệ lưu hành: 92,09%
  • Thị phần: 0,0063%

NEAR Protocol (NEAR):

  • Vốn hóa: 1.999.662.994,17 USD
  • Lưu hành: 1.282.657.469 NEAR
  • Tổng cung: 1.282.657.455 NEAR
  • Tối đa: Không giới hạn (∞)
  • Thị phần: 0,063%

NEAR có vốn hóa lớn gấp 10 lần EGLD, phản ánh sự khác biệt về nhận thức và vị thế nhà đầu tư.

Định giá pha loãng hoàn toàn (FDV)

  • EGLD: 199.908.241,71 USD (92,09% lưu hành)
  • NEAR: 1.999.662.972,35 USD (100% lưu hành)

IV. Kiến trúc giao thức và tiện ích token

MultiversX (EGLD)

EGLD là token gốc của mạng MultiversX, đóng vai trò trung tâm trao đổi giữa người dùng, nhà phát triển và trình xác thực. Token này chuyển đổi từ ERD (Elrond) theo tỷ lệ 1.000 ERD đổi 1 EGLD.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Công nghệ chia nhỏ động tăng khả năng mở rộng
  • Cơ chế đồng thuận proof-of-stake bảo mật mới
  • Xử lý giao dịch hiệu suất cao

Tiện ích token:

  • Thanh toán phí giao dịch và sử dụng mạng
  • Thưởng cho trình xác thực cung cấp tài nguyên
  • Khuyến khích tham gia mạng

NEAR Protocol (NEAR)

NEAR là giao thức hạ tầng mở rộng, hỗ trợ triển khai ứng dụng phi tập trung trên thiết bị di động.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Chia nhỏ trạng thái mở rộng tuyến tính
  • Hạ tầng blockchain thân thiện với nhà phát triển
  • Mục tiêu: 100.000 TPS với 1 triệu nút di động

Tiện ích token:

  • Thanh toán phí giao dịch
  • Thưởng trình xác thực
  • Phân bổ tài nguyên (tính toán, lưu trữ)
  • Quản trị bằng bầu chọn staking

V. Niêm yết sàn giao dịch và khả năng tiếp cận

MultiversX (EGLD):

  • Niêm yết trên 41 sàn
  • Khối lượng giao dịch tập trung ở các sàn lớn
  • Giá phát hành ban đầu: 0,65 USD

NEAR Protocol (NEAR):

  • Niêm yết trên 59 sàn
  • Phân phối rộng khắp các nền tảng giao dịch
  • Giá phát hành ban đầu: 0,0375 USD

NEAR có mạng lưới sàn giao dịch rộng hơn, nâng cao cơ hội giao dịch và tiếp cận thị trường cho nhà đầu tư.

VI. Cộng đồng và nguồn lực phát triển

MultiversX (EGLD)

Kênh chính thức:

Địa chỉ nắm giữ token: 9.142.085 địa chỉ

NEAR Protocol (NEAR)

Kênh chính thức:

Địa chỉ nắm giữ token: 43.961 địa chỉ

VII. Tổng kết và bối cảnh thị trường

Tính đến ngày 17 tháng 12 năm 2025, MultiversX (EGLD) và NEAR Protocol (NEAR) đều giao dịch trong môi trường thị trường cực kỳ sợ hãi. NEAR có vốn hóa vượt trội (2 tỷ USD so với 200 triệu USD của EGLD), nhưng cả hai đều giảm mạnh từ đỉnh lịch sử.
Trong 24 giờ gần đây, cả hai ghi nhận động thái tăng giá nhẹ (+1,31% với EGLD và +2,95% với NEAR), đối lập với xu hướng dài hạn tiêu cực. Chỉ số Fear & Greed ở mức 11 cho thấy tâm lý bi quan cao, là yếu tố cần cân nhắc với từng hồ sơ đầu tư.
NEAR có độ phủ sàn giao dịch lớn hơn (59 sàn so với 41 của EGLD) và vốn hóa vượt trội, cho thấy khả năng thâm nhập thị trường và tính thanh khoản cao. Cả hai duy trì cộng đồng phát triển tích cực, kiến trúc kỹ thuật rõ ràng nhằm giải quyết các bài toán mở rộng và ứng dụng blockchain.

price_image1 price_image2

Báo cáo phân tích đầu tư MultiversX (EGLD)

II. Yếu tố cốt lõi ảnh hưởng giá trị đầu tư EGLD và NEAR

Cơ chế cung ứng và kinh tế token

  • EGLD: Đóng vai trò tài sản trung tâm của mạng Elrond, thiết kế mô hình khuyến khích kinh tế là yếu tố quyết định thành công dự án.

  • NEAR: Tài liệu chưa cung cấp chi tiết tokenomics để so sánh.

📌 Mô hình lịch sử: Cơ chế cung ứng token quyết định hiệu quả mô hình khuyến khích kinh tế của dự án blockchain. Dự án có tokenomics tốt thường giữ giá trị lâu dài.

Chấp nhận tổ chức và ứng dụng thị trường

  • Quy mô nắm giữ tổ chức: Tài liệu không có dữ liệu so sánh mức độ ưu tiên của tổ chức.

  • Ứng dụng doanh nghiệp:

    • EGLD: MultiversX định vị là nền tảng blockchain cho kinh tế Internet mới, ứng dụng phi tập trung và doanh nghiệp.
    • NEAR: Được ghi nhận khả năng mở rộng cao, hỗ trợ ứng dụng phi tập trung nhưng chưa nêu chi tiết ứng dụng doanh nghiệp.
  • Môi trường pháp lý: Tài liệu chưa cung cấp thông tin về chính sách pháp lý của hai tài sản.

Phát triển công nghệ và hệ sinh thái

  • Kiến trúc kỹ thuật EGLD:

    • Triển khai chia nhỏ trạng thái, mạng, giao dịch, là blockchain đầu tiên thực hiện
    • Thông lượng giao dịch 15.000 TPS, vượt Ethereum (30 TPS)
    • Định vị là Layer 1 hiệu năng cao
  • Phát triển kỹ thuật NEAR: Được ghi nhận khả năng mở rộng cao, hỗ trợ ứng dụng phi tập trung, chưa nêu chi tiết nâng cấp kỹ thuật.

  • So sánh hệ sinh thái:

    • EGLD: Hệ sinh thái gồm MEX và RIDE
    • Cả hai cạnh tranh ở DeFi và ứng dụng phi tập trung trên Layer 1

Yếu tố vĩ mô và chu kỳ thị trường

  • Biến động giá: EGLD biến động mạnh ở các khung thời gian, phù hợp đặc điểm chung thị trường tiền mã hóa.

  • Tác động chính sách tiền tệ: Tài liệu chưa phân tích ảnh hưởng của biến số vĩ mô như lãi suất hay chỉ số USD.

  • Yếu tố địa chính trị: Chưa đề cập tới tác động địa chính trị với EGLD hoặc NEAR.


⚠️ Lưu ý: Phân tích dựa trên tài liệu tham khảo. Thiếu thông tin chi tiết về NEAR, dữ liệu tổ chức, môi trường pháp lý và yếu tố vĩ mô. Quyết định đầu tư cần bổ sung nghiên cứu và đánh giá rủi ro.

III. Dự báo giá 2025-2030: EGLD và NEAR

Dự báo ngắn hạn (2025)

  • EGLD: Thận trọng 6,15-6,91 USD | Lạc quan 9,68 USD
  • NEAR: Thận trọng 0,89-1,56 USD | Lạc quan 1,86 USD

Dự báo trung hạn (2026-2028)

  • EGLD có thể tích lũy với tiềm năng tăng trưởng, giá dự báo 6,55-14,39 USD, tăng 20-41% tới 2027
  • NEAR kỳ vọng tăng giá, phạm vi dự báo 1,21-2,32 USD, tăng 9-21% tới 2028
  • Động lực: Dòng vốn tổ chức, ETF, hệ sinh thái, thu hút nhà phát triển

Dự báo dài hạn (2029-2030)

  • EGLD: Cơ sở 12,33-15,90 USD | Lạc quan 15,90-17,65 USD
  • NEAR: Cơ sở 2,11-2,80 USD | Lạc quan 2,46-3,00 USD

Xem dự báo chi tiết giá EGLD và NEAR


Miễn trừ trách nhiệm: Phân tích dựa trên mô hình dữ liệu lịch sử và dự báo thị trường. Thị trường tiền mã hóa cực kỳ biến động và khó dự báo. Hiệu suất quá khứ không đảm bảo kết quả tương lai. Dự báo không phải khuyến nghị đầu tư. Luôn tự nghiên cứu và hỏi ý kiến chuyên gia trước khi quyết định. Điều kiện thị trường, pháp lý và công nghệ đều có thể ảnh hưởng mạnh tới giá thực tế.

EGLD:

Năm Dự báo cao nhất Dự báo trung bình Dự báo thấp nhất Biến động
2025 9,6768 6,912 6,15168 0
2026 11,280384 8,2944 6,552576 20
2027 14,38746624 9,787392 5,28519168 41
2028 12,5709262848 12,08742912 10,878686208 74
2029 15,904639236096 12,3291777024 7,027631290368 78
2030 17,64613558656 14,116908469248 11,43469586009088 104

NEAR:

Năm Dự báo cao nhất Dự báo trung bình Dự báo thấp nhất Biến động
2025 1,85521 1,559 0,88863 0
2026 1,79246025 1,707105 1,21204455 9
2027 2,04724567125 1,749782625 1,11986088 12
2028 2,3161872607125 1,898514148125 1,7846032992375 21
2029 2,802776436876937 2,10735070441875 1,222263408562875 35
2030 2,995177556190369 2,455063570647843 2,03770276363771 57

Báo cáo so sánh đầu tư: MultiversX (EGLD) vs NEAR Protocol (NEAR)

I. So sánh lịch sử giá và trạng thái thị trường

MultiversX (EGLD):

  • Đỉnh mọi thời đại: 545,64 USD (23/11/2021)
  • Đáy mọi thời đại: 5,48 USD (11/10/2025)
  • Hiệu suất 12 tháng: giảm -85,36%

NEAR Protocol (NEAR):

  • Đỉnh mọi thời đại: 20,44 USD (17/01/2022)
  • Đáy mọi thời đại: 0,526762 USD (05/11/2020)
  • Hiệu suất 12 tháng: giảm -77,14%

Phân tích so sánh:

Cả hai token đều điều chỉnh mạnh từ đỉnh. EGLD giảm từ 545,64 USD, NEAR giảm từ 20,44 USD, phản ánh áp lực thị trường tiền mã hóa thời gian qua.

Trạng thái thị trường hiện tại (17 tháng 12 năm 2025)

Dữ liệu giá:

  • Giá EGLD: 6,91 USD
  • Giá NEAR: 1,559 USD

Khối lượng giao dịch (24 giờ):

  • EGLD: 239.330,32 USD
  • NEAR: 2.320.095,32 USD

Tâm lý thị trường: Fear & Greed Index: 11 (Cực kỳ sợ hãi)

Thị trường hiện tại thể hiện tâm lý bi quan sâu rộng, ảnh hưởng đến hành động của từng nhóm nhà đầu tư.

II. Phân tích biến động giá

Hiệu suất ngắn hạn (24 giờ)

EGLD:

  • Tăng 24 giờ: +1,31%
  • Biên độ: 6,743 - 7,014 USD
  • Biến động 1 giờ: -0,38%

NEAR:

  • Tăng 24 giờ: +2,95%
  • Biên độ: 1,508 - 1,6 USD
  • Biến động 1 giờ: +0,26%

Hiệu suất trung hạn

7 ngày:

  • EGLD: giảm -16,7% (giảm 1,3853 USD)
  • NEAR: giảm -15,85% (giảm 0,2936 USD)

30 ngày:

  • EGLD: giảm -16,86% (giảm 1,4013 USD)
  • NEAR: giảm -31,75% (giảm 0,7252 USD)

Cả hai token đều giảm giá trung hạn, NEAR giảm mạnh hơn trong 30 ngày.

III. Chỉ số định giá thị trường

Phân tích vốn hóa và nguồn cung

MultiversX (EGLD):

  • Vốn hóa: 199.908.241,71 USD
  • Lưu hành: 28.930.281 EGLD
  • Tổng cung: 28.930.281 EGLD
  • Tối đa: 31.415.926 EGLD
  • Tỷ lệ lưu hành: 92,09%
  • Thị phần: 0,0063%

NEAR Protocol (NEAR):

  • Vốn hóa: 1.999.662.994,17 USD
  • Lưu hành: 1.282.657.469 NEAR
  • Tổng cung: 1.282.657.455 NEAR
  • Tối đa: Không giới hạn (∞)
  • Thị phần: 0,063%

NEAR giữ vốn hóa gấp 10 lần EGLD, phản ánh sự khác biệt về nhận thức và vị thế đầu tư.

Quy mô cộng đồng và mức độ tham gia

EGLD:

  • Địa chỉ nắm giữ: 9.142.085

NEAR:

  • Địa chỉ nắm giữ: 43.961

EGLD có cộng đồng phân bổ rộng, thể hiện mức độ tham gia lớn dù vốn hóa thấp hơn.

IV. Kiến trúc giao thức và tiện ích token

MultiversX (EGLD)

Nền tảng kỹ thuật:

  • Token gốc MultiversX Network
  • Chia nhỏ động, proof-of-stake bảo mật

Tiện ích token:

  • Thanh toán phí giao dịch
  • Thưởng trình xác thực
  • Khuyến khích tham gia mạng
  • Phân bổ tài nguyên tính toán và lưu trữ

NEAR Protocol (NEAR)

Nền tảng kỹ thuật:

  • Hạ tầng mở rộng cho ứng dụng phi tập trung
  • Chia nhỏ trạng thái mở rộng tuyến tính
  • Mục tiêu: 100.000 TPS với 1 triệu nút di động
  • Hỗ trợ thiết bị di động

Tiện ích token:

  • Thanh toán phí giao dịch
  • Thưởng trình xác thực
  • Phân bổ tài nguyên mạng
  • Quản trị bằng staking

V. Niêm yết sàn và khả năng tiếp cận

EGLD:

  • Niêm yết trên 41 sàn
  • Hạ tầng giao dịch có nhưng hạn chế

NEAR:

  • Niêm yết trên 59 sàn
  • Tiếp cận thị trường rộng

NEAR sở hữu mạng lưới sàn giao dịch lớn, tăng cơ hội giao dịch.

VI. So sánh chiến lược đầu tư: EGLD và NEAR

Chiến lược dài hạn và ngắn hạn

EGLD:

  • Phù hợp với nhà đầu tư theo đuổi đổi mới công nghệ blockchain
  • Nhà đầu tư tin vào chia nhỏ động
  • Kỳ vọng vào ứng dụng doanh nghiệp blockchain

NEAR:

  • Phù hợp với nhà đầu tư ưu tiên thanh khoản, tiếp cận thị trường
  • Hạ tầng blockchain ưu tiên thiết bị di động
  • Ưu tiên mở rộng hệ sinh thái ở thị trường mới nổi

Quản lý rủi ro và phân bổ tài sản

Nhà đầu tư thận trọng:

  • EGLD: 30% - NEAR: 70%
    • Lý do: NEAR thanh khoản và độ phủ sàn tốt, bảo vệ tốt hơn trước biến động lớn

Nhà đầu tư mạo hiểm:

  • EGLD: 60% - NEAR: 40%
    • Lý do: EGLD vốn hóa nhỏ, tiềm ẩn biến động tăng trưởng cao

Công cụ phòng ngừa:

  • Phân bổ stablecoin kiểm soát biến động
  • Đa dạng hóa danh mục Layer 1
  • Quản lý vị thế phù hợp khẩu vị rủi ro

VII. So sánh rủi ro tiềm năng

Rủi ro thị trường

EGLD:

  • Giảm giá mạnh (-85,36%/12 tháng), biến động lớn
  • Khối lượng giao dịch thấp, hạn chế thanh khoản
  • Vốn hóa nhỏ, dễ bị tác động bởi nhà đầu tư lớn

NEAR:

  • Giảm giá dài hạn (-77,14%/12 tháng), phản ánh áp lực thị trường
  • Khối lượng giao dịch lớn, thanh khoản tốt
  • Vốn hóa lớn, ổn định tương đối nhưng vẫn có rủi ro giảm sâu

Rủi ro kỹ thuật

EGLD:

  • Chia nhỏ động phức tạp, tiềm ẩn vấn đề mở rộng
  • Ổn định mạng phụ thuộc trình xác thực

NEAR:

  • Chia nhỏ trạng thái cần kiểm thử bảo mật nghiêm ngặt
  • Triển khai trên thiết bị di động tiềm ẩn rủi ro đặc thù
  • Nguồn cung không giới hạn, nguy cơ lạm phát dài hạn

Rủi ro pháp lý

Chưa có đánh giá môi trường pháp lý cụ thể cho hai tài sản. Cả hai dự án đều hoạt động trong khung pháp lý tiền mã hóa toàn cầu liên tục thay đổi, có thể ảnh hưởng đến tiện ích token và định giá thị trường.

VIII. Phân tích dự báo giá: 2025-2030

Dự báo ngắn hạn (2025)

EGLD:

  • Thận trọng: 6,15 - 6,91 USD
  • Lạc quan: 9,68 USD

NEAR:

  • Thận trọng: 0,89 - 1,56 USD
  • Lạc quan: 1,86 USD

Dự báo trung hạn (2026-2028)

EGLD:

  • Dự báo: 6,55 - 14,39 USD
  • Tăng trưởng 20-41% đến 2027

NEAR:

  • Dự báo: 1,21 - 2,32 USD
  • Tăng trưởng 9-21% đến 2028

Động lực: Dòng vốn tổ chức, ETF, mở rộng hệ sinh thái, phát triển đội ngũ.

Dự báo dài hạn (2029-2030)

EGLD:

  • Cơ sở: 12,33 - 15,90 USD
  • Lạc quan: 15,90 - 17,65 USD

NEAR:

  • Cơ sở: 2,11 - 2,80 USD
  • Lạc quan: 2,46 - 3,00 USD

IX. Kết luận: Đâu là lựa chọn tối ưu?

Tóm tắt giá trị đầu tư

EGLD:

  • Cộng đồng rộng (9,1 triệu địa chỉ), ủng hộ mạnh mẽ
  • Tiềm năng tăng giá cao nhờ vốn hóa thấp
  • Khác biệt kỹ thuật với chia nhỏ động
  • Tỷ lệ lưu hành cao, giảm rủi ro pha loãng

NEAR:

  • Vốn hóa lớn (2 tỷ USD), ổn định hơn
  • Thanh khoản vượt trội (59 sàn, 2,32 triệu USD/ngày)
  • Định vị hạ tầng blockchain ưu tiên thiết bị di động
  • Cơ chế quản trị đa dạng

Khuyến nghị đầu tư

Nhà đầu tư mới:

  • Ưu tiên NEAR do thanh khoản, hạ tầng thị trường tốt
  • Bắt đầu với vị thế nhỏ khi thị trường cực kỳ sợ hãi
  • Trung bình giá giảm rủi ro thời điểm

Nhà đầu tư kinh nghiệm:

  • Cân nhắc EGLD để tận dụng tiềm năng tăng trưởng vốn hóa nhỏ
  • Đa dạng hóa danh mục với cả hai tài sản
  • Áp dụng phân tích kỹ thuật ra/vào vị thế, quản lý biến động
  • Đánh giá động lực phát triển hệ sinh thái và yếu tố pháp lý

Nhà đầu tư tổ chức:

  • NEAR phù hợp hơn cho phân bổ tổ chức
  • EGLD có thể chiếm tỷ trọng nhỏ, phản ánh khẩu vị rủi ro
  • Cả hai cần thẩm định toàn diện về tokenomics, quản trị, tuân thủ pháp lý

Kết luận đầu tư

Không tài sản nào chiếm ưu thế tuyệt đối. Lựa chọn giữa EGLD và NEAR tùy thuộc mục tiêu, khẩu vị rủi ro và thời gian đầu tư:

  • Nhà đầu tư tăng trưởng ưu tiên EGLD, chấp nhận biến động cao
  • Nhà đầu tư ổn định nên ưu tiên NEAR nhờ hạ tầng và thanh khoản
  • Chiến lược cân bằng đa dạng hóa danh mục với cả hai tài sản

⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa cực kỳ biến động, không thể dự báo chính xác. Hiệu suất quá khứ không đảm bảo tương lai. Phân tích, dự báo không phải khuyến nghị đầu tư. Tất cả dự báo dựa trên mô hình dữ liệu lịch sử, tiềm ẩn sai số lớn. Hãy luôn tự nghiên cứu, hỏi ý kiến chuyên gia trước khi quyết định. Không đầu tư vượt quá khả năng chịu rủi ro.

FAQ: So sánh đầu tư MultiversX (EGLD) và NEAR Protocol (NEAR)

I. Giá và vốn hóa hiện tại của EGLD và NEAR ngày 17 tháng 12 năm 2025?

Trả lời: EGLD giao dịch ở mức 6,91 USD với vốn hóa 199,9 triệu USD, NEAR ở mức 1,559 USD với vốn hóa 2 tỷ USD. NEAR vốn hóa gấp 10 lần EGLD. Cả hai tăng nhẹ 24 giờ (EGLD +1,31%, NEAR +2,95%) dù thị trường cực kỳ sợ hãi (Fear & Greed Index: 11).

II. Diễn biến giá EGLD và NEAR trong 12 tháng qua?

Trả lời: Cả hai token đều giảm mạnh dài hạn. EGLD giảm -85,36% từ đỉnh 545,64 USD xuống 6,91 USD. NEAR giảm -77,14% từ đỉnh 20,44 USD xuống 1,559 USD. Điều chỉnh mạnh này phản ánh áp lực chung thị trường tiền mã hóa.

III. Sự khác biệt kỹ thuật chính giữa MultiversX và NEAR Protocol?

Trả lời: MultiversX (EGLD) ứng dụng chia nhỏ động và proof-of-stake bảo mật, đạt 15.000 TPS. NEAR sử dụng chia nhỏ trạng thái mở rộng tuyến tính, hướng đến 100.000 TPS với 1 triệu nút di động. NEAR ưu tiên hạ tầng blockchain cho thiết bị di động, MultiversX là giải pháp Layer 1 hiệu suất cao cho nền kinh tế số.

IV. Token nào thanh khoản và tiếp cận thị trường tốt hơn?

Trả lời: NEAR có 59 sàn giao dịch, thanh khoản cao (2,32 triệu USD/ngày), vượt EGLD (41 sàn, 239.330 USD/ngày). Độ phủ sàn rộng và thanh khoản tốt giúp NEAR phù hợp với nhà đầu tư ưu tiên ra/vào vị thế hiệu quả.

V. Sự khác biệt nguồn cung và lưu hành token giữa EGLD và NEAR?

Trả lời: EGLD có nguồn cung tối đa 31.415.926 token, lưu hành 92,09%, giảm rủi ro pha loãng. NEAR nguồn cung không giới hạn, lưu hành 1.282.657.469 token. EGLD có nguồn cung cố định, dự báo tốt, NEAR linh hoạt phát triển hệ sinh thái và thưởng trình xác thực, tiềm ẩn lạm phát dài hạn.

VI. Tài sản nào cộng đồng tham gia mạnh hơn?

Trả lời: EGLD có 9.142.085 địa chỉ nắm giữ, vượt xa NEAR (43.961). Dù NEAR vốn hóa lớn, số lượng địa chỉ EGLD cao cho thấy cộng đồng tham gia mạnh và niềm tin vào dự án.

Trả lời: Nhà đầu tư thận trọng nên ưu tiên NEAR do thanh khoản, độ phủ và vốn hóa lớn, ổn định hơn. Nhà đầu tư kinh nghiệm cân nhắc EGLD để tận dụng tiềm năng tăng trưởng. Nhà đầu tư mạo hiểm phân bổ 60% EGLD, 40% NEAR. Nhà đầu tư tổ chức ưu tiên NEAR, EGLD phù hợp tỷ trọng nhỏ. Lựa chọn tùy mục tiêu, khẩu vị rủi ro và kỳ vọng danh mục.

VIII. Dự báo giá EGLD và NEAR tới năm 2030?

Trả lời: Ngắn hạn (2025): EGLD thận trọng 6,15-6,91 USD, lạc quan 9,68 USD; NEAR thận trọng 0,89-1,56 USD, lạc quan 1,86 USD. Trung hạn (2026-2028): EGLD 6,55-14,39 USD (tăng 20-41%), NEAR 1,21-2,32 USD (tăng 9-21%). Dài hạn (2029-2030): EGLD cơ sở 12,33-15,90 USD; NEAR cơ sở 2,11-2,80 USD. Động lực: vốn tổ chức, ETF, hệ sinh thái, phát triển đội ngũ. Dự báo dựa trên dữ liệu lịch sử, tiềm ẩn rủi ro lớn.


⚠️ Miễn trừ trách nhiệm: Phân tích chỉ mang tính tham khảo, không phải khuyến nghị đầu tư. Thị trường tiền mã hóa cực kỳ biến động, khó dự báo. Hiệu suất quá khứ không đảm bảo tương lai. Luôn tự nghiên cứu, hỏi ý kiến chuyên gia trước khi đầu tư. Không đầu tư vượt quá khả năng chịu rủi ro.

* Thông tin không nhằm mục đích và không cấu thành lời khuyên tài chính hay bất kỳ đề xuất nào được Gate cung cấp hoặc xác nhận.
Bài viết liên quan
XZXX: Hướng Dẫn Toàn Diện về TOKEN BRC-20 Meme vào năm 2025

XZXX: Hướng Dẫn Toàn Diện về TOKEN BRC-20 Meme vào năm 2025

XZXX nổi lên như một trong những token meme BRC-20 hàng đầu của năm 2025, tận dụng Bitcoin Ordinals để có những chức năng độc đáo kết hợp văn hóa meme với đổi mới công nghệ. Bài viết khám phá sự phát triển bùng nổ của token, được thúc đẩy bởi một cộng đồng phát triển mạnh mẽ và sự hỗ trợ thị trường chiến lược từ các sàn giao dịch như Gate, đồng thời cung cấp cho những người mới bắt đầu một cách tiếp cận có hướng dẫn để mua và bảo mật XZXX. Độc giả sẽ có cái nhìn sâu sắc về các yếu tố thành công của token, những tiến bộ kỹ thuật, và các chiến lược đầu tư trong hệ sinh thái XZXX đang mở rộng, làm nổi bật tiềm năng của nó trong việc định hình lại cảnh quan BRC-20 và đầu tư tài sản số.
8-21-2025, 7:51:51 AM
Chỉ số Sợ hãi và Tham lam Bitcoin: Phân tích Tâm lý thị trường cho năm 2025

Chỉ số Sợ hãi và Tham lam Bitcoin: Phân tích Tâm lý thị trường cho năm 2025

Khi chỉ số Sợ hãi và Tham lam của Bitcoin giảm dưới 10 vào tháng 4 năm 2025, tâm lý thị trường tiền điện tử đạt mức thấp chưa từng có. Nỗi sợ hãi cực đoan này, kết hợp với phạm vi giá từ 80.000 đến 85.000 của Bitcoin, nổi bật sự tương tác phức tạp giữa tâm lý đầu tư viên tiền điện tử và động lực thị trường. Phân tích thị trường của chúng tôi về Web3 khám phá những hàm ý đối với dự đoán giá Bitcoin và chiến lược đầu tư blockchain trong cảnh động này.
4-29-2025, 8:00:15 AM
Top ETFs Tiền điện tử để Theo dõi vào năm 2025: Điều hướng qua Sự bùng nổ Tài sản số

Top ETFs Tiền điện tử để Theo dõi vào năm 2025: Điều hướng qua Sự bùng nổ Tài sản số

Quỹ hoán đổi danh mục tiền điện tử (ETF) đã trở thành nền tảng cho các nhà đầu tư tìm cách tiếp xúc với tài sản kỹ thuật số mà không có sự phức tạp của quyền sở hữu trực tiếp. Sau khi Bitcoin giao ngay và Ethereum ETF được phê duyệt vào năm 2024, thị trường ETF tiền điện tử đã bùng nổ, với 65 tỷ đô la dòng tiền và Bitcoin vượt quá 100.000 đô la. Khi năm 2025 mở ra, các quỹ ETF mới, sự phát triển quy định và việc áp dụng tổ chức được thiết lập để thúc đẩy tăng trưởng hơn nữa. Bài viết này nêu bật các ETF tiền điện tử hàng đầu cần theo dõi vào năm 2025, dựa trên tài sản được quản lý (AUM), hiệu suất và đổi mới, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về chiến lược và rủi ro của chúng.
5-13-2025, 2:29:23 AM
5 cách để nhận Bitcoin miễn phí vào năm 2025: Hướng dẫn cho người mới

5 cách để nhận Bitcoin miễn phí vào năm 2025: Hướng dẫn cho người mới

Vào năm 2025, việc nhận Bitcoin miễn phí đã trở thành một chủ đề hot. Từ các microtasks đến việc đào Bitcoin theo cách chơi game, hoặc thẻ tín dụng thưởng Bitcoin, có rất nhiều cách để có được Bitcoin miễn phí. Bài viết này sẽ tiết lộ cách dễ dàng kiếm Bitcoin trong năm 2025, khám phá những vòi Bitcoin tốt nhất và chia sẻ các kỹ thuật đào Bitcoin không đòi hỏi đầu tư. Dù bạn là người mới hoặc người dùng có kinh nghiệm, bạn có thể tìm thấy cách phù hợp để giàu có với tiền điện tử ở đây.
4-30-2025, 6:45:39 AM
Vốn hóa thị trường Bitcoin vào năm 2025: Phân tích và Xu hướng cho Nhà đầu tư

Vốn hóa thị trường Bitcoin vào năm 2025: Phân tích và Xu hướng cho Nhà đầu tư

Vốn hóa thị trường của Bitcoin đã đạt con số ấn tượng **2.05 tỷ** vào năm 2025, với giá của Bitcoin bất ngờ tăng lên **$103,146**. Sự tăng trưởng chưa từng có này phản ánh sự phát triển của vốn hóa thị trường tiền điện tử và nhấn mạnh tác động của công nghệ blockchain đối với Bitcoin. Phân tích đầu tư Bitcoin của chúng tôi tiết lộ các xu hướng thị trường quan trọng đang định hình cảnh quan tiền điện tử số vào năm 2025 và xa hơn nữa.
5-15-2025, 2:49:13 AM
Dự Đoán Giá Bitcoin Năm 2025: Tác Động Của Thuế Của Trump Đối Với BTC

Dự Đoán Giá Bitcoin Năm 2025: Tác Động Của Thuế Của Trump Đối Với BTC

Bài viết này bàn về tác động của các mức thuế năm 2025 của Trump đối với Bitcoin, phân tích biến động giá cả, phản ứng của các nhà đầu tư tổ chức, và tình trạng nơi trú ẩn an toàn của Bitcoin. Bài viết khám phá cách giá trị của đô la Mỹ giảm giúp ích cho Bitcoin, đồng thời cũng đặt ra câu hỏi về mối quan hệ của nó với vàng. Bài viết này cung cấp cái nhìn sâu sắc cho các nhà đầu tư trong biến động thị trường, xem xét các yếu tố địa chính trị và xu hướng kinh tế lớn, và cung cấp dự báo cập nhật cho giá của Bitcoin vào năm 2025.
4-17-2025, 4:11:25 AM
Đề xuất dành cho bạn
DeXe (DEXE) có phải là lựa chọn đầu tư phù hợp?: Đánh giá tổng thể về Tokenomics, tiềm năng phát triển thị trường và các yếu tố rủi ro trong năm 2024

DeXe (DEXE) có phải là lựa chọn đầu tư phù hợp?: Đánh giá tổng thể về Tokenomics, tiềm năng phát triển thị trường và các yếu tố rủi ro trong năm 2024

Khám phá xem DeXe (DEXE) có phải là lựa chọn đầu tư hấp dẫn trong năm 2024 không qua bài viết phân tích về tokenomics, tiềm năng thị trường cùng các yếu tố rủi ro. Bài viết đánh giá xu hướng giá lịch sử của DEXE, thực trạng thị trường hiện tại và dự báo trong tương lai. Tìm hiểu cách nền tảng phi tập trung DeXe mang đến giải pháp quản lý danh mục đầu tư bằng hợp đồng thông minh, đồng thời khám phá chức năng quản trị, thưởng và bảo hiểm. Đón nhận thông tin cốt lõi giúp nhà đầu tư ra quyết định sáng suốt trong lĩnh vực DeFi. Để cập nhật dữ liệu theo thời gian thực, hãy truy cập Gate.
12-16-2025, 9:27:07 PM
Convex Finance (CVX) có phải là lựa chọn đầu tư phù hợp?: Đánh giá tổng thể về rủi ro, mức sinh lời và triển vọng thị trường năm 2024

Convex Finance (CVX) có phải là lựa chọn đầu tư phù hợp?: Đánh giá tổng thể về rủi ro, mức sinh lời và triển vọng thị trường năm 2024

Khám phá xem Convex Finance (CVX) có phù hợp để đầu tư trong năm 2024 qua phân tích chuyên sâu về rủi ro, mức lợi nhuận và tiềm năng thị trường. Tìm hiểu vị trí nổi bật của CVX trong lĩnh vực tối ưu hóa lợi suất, lịch sử biến động giá và dự báo đầu tư tương lai. Nâng cao chiến lược đầu tư với các thông tin chuyên sâu về cơ chế hoạt động của token CVX và vai trò của nó trong hệ sinh thái Curve Finance. Cập nhật kịp thời các diễn biến thị trường hiện tại và tìm hiểu về những xu hướng phát triển trong tương lai. Nhận dữ liệu thời gian thực và các dự báo trực tiếp tại Gate.
12-16-2025, 9:26:48 PM
Livepeer (LPT) có phải là khoản đầu tư nên cân nhắc?: Phân tích chuyên sâu về tiềm năng thị trường và các rủi ro của giao thức phát video phi tập trung

Livepeer (LPT) có phải là khoản đầu tư nên cân nhắc?: Phân tích chuyên sâu về tiềm năng thị trường và các rủi ro của giao thức phát video phi tập trung

Tìm hiểu xem Livepeer (LPT) có xứng đáng để đầu tư hay không qua bài phân tích chi tiết về giao thức phát video phi tập trung này. Khám phá tiềm năng thị trường, diễn biến giá trong quá khứ và các yếu tố rủi ro liên quan đến Livepeer. Tìm hiểu thêm về khả năng sinh lời, tăng trưởng phí dịch vụ và dự báo giá tương lai của LPT. Nội dung phù hợp với nhà đầu tư muốn tiếp cận những góc nhìn chuyên sâu về vị thế riêng biệt của mạng Livepeer trên thị trường tiền mã hóa. Đọc thêm về tác động và triển vọng thị trường của Livepeer ngay trên Gate.
12-16-2025, 9:23:12 PM
Core DAO (CORE) có phải là lựa chọn đầu tư đáng cân nhắc?: Đánh giá chuyên sâu về Tokenomics, ứng dụng thực tế và triển vọng thị trường năm 2024

Core DAO (CORE) có phải là lựa chọn đầu tư đáng cân nhắc?: Đánh giá chuyên sâu về Tokenomics, ứng dụng thực tế và triển vọng thị trường năm 2024

Khám phá cơ hội đầu tư vào Core DAO (CORE) qua phân tích chuyên sâu về tokenomics, ứng dụng thực tế và triển vọng thị trường năm 2024. CORE, là blockchain Layer 1 tương thích EVM với cơ chế đồng thuận “Satoshi Plus” độc đáo, đã xác lập vị thế trong bối cảnh cạnh tranh. Tham khảo đánh giá về diễn biến giá lịch sử, trạng thái thị trường và dự báo tương lai để tối ưu hóa quyết định đầu tư, dựa trên dữ liệu cập nhật từ Gate.
12-16-2025, 9:21:59 PM
WAL vs CHZ: Đánh giá tổng thể về hai token dẫn đầu trong ngành game blockchain

WAL vs CHZ: Đánh giá tổng thể về hai token dẫn đầu trong ngành game blockchain

Khám phá bảng so sánh chuyên sâu giữa token blockchain gaming Walrus (WAL) và Chiliz (CHZ). Tìm hiểu rõ về tiềm năng đầu tư, biến động giá, diễn biến thị trường và tổng quan từng dự án. Nắm bắt chi tiết về tokenomics, các rủi ro và dự báo xu hướng. Tham khảo các chiến lược đầu tư phù hợp cho từng nhóm nhà đầu tư. Để cập nhật giá trực tuyến, hãy truy cập Gate. Đọc thêm để có thông tin giúp bạn ra quyết định đầu tư chính xác.
12-16-2025, 9:18:24 PM
0G và IMX: Đánh giá toàn diện hai nền tảng hạ tầng blockchain hàng đầu

0G và IMX: Đánh giá toàn diện hai nền tảng hạ tầng blockchain hàng đầu

Khám phá phân tích chi tiết giữa 0G và IMX, hai tên tuổi lớn của ngành blockchain. Nội dung giúp bạn hiểu rõ vị thế thị trường, lịch sử hoạt động, cơ chế nguồn cung và tiềm năng phát triển của từng dự án. Bài phân tích này tập trung giải đáp những băn khoăn của giới đầu tư, đồng thời làm rõ đồng coin nào đang là lựa chọn nổi bật nhất. Bạn có thể cập nhật giá trực tiếp trên Gate và tìm hiểu các chiến lược đầu tư phù hợp với cả phong cách thận trọng lẫn mạo hiểm.
12-16-2025, 9:14:04 PM