Ethereum Volatility Index TokenETHV sang GBP:Chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token (ETHV) sang Bảng Anh (GBP)

ETHV/GBP: 1 ETHV ≈ £55.16 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Volatility Index Token Thị trường hôm nay

Ethereum Volatility Index Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum Volatility Index Token chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £55.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETHV, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum Volatility Index Token tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Ethereum Volatility Index Token tính bằng GBP đã tăng £0.4824, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum Volatility Index Token tính bằng GBP là £130.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £4.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHV sang GBP

£55.16+0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHV sang GBP là £55.16 GBP, với sự thay đổi +0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETHV/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHV/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum Volatility Index Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ETHV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ETHV/-- Spot is -- and --, and ETHV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ETHV sang GBP

logo Ethereum Volatility Index TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ETHV
55.16GBP
2ETHV
110.33GBP
3ETHV
165.49GBP
4ETHV
220.66GBP
5ETHV
275.82GBP
6ETHV
330.99GBP
7ETHV
386.16GBP
8ETHV
441.32GBP
9ETHV
496.49GBP
10ETHV
551.65GBP
100ETHV
5,516.57GBP
500ETHV
27,582.88GBP
1,000ETHV
55,165.77GBP
5,000ETHV
275,828.88GBP
10,000ETHV
551,657.76GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ETHV

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum Volatility Index Token
1GBP
0.01812ETHV
2GBP
0.03625ETHV
3GBP
0.05438ETHV
4GBP
0.0725ETHV
5GBP
0.09063ETHV
6GBP
0.1087ETHV
7GBP
0.1268ETHV
8GBP
0.145ETHV
9GBP
0.1631ETHV
10GBP
0.1812ETHV
10,000GBP
181.27ETHV
50,000GBP
906.35ETHV
100,000GBP
1,812.71ETHV
500,000GBP
9,063.59ETHV
1,000,000GBP
18,127.18ETHV

Bảng chuyển đổi số tiền ETHV sang GBP và GBP sang ETHV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETHV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GBP sang ETHV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum Volatility Index Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHV = $73.83 USD, 1 ETHV = €62.95 EUR, 1 ETHV = ₹6,669.68 INR, 1 ETHV = Rp1,235,116.98 IDR, 1 ETHV = $101.7 CAD, 1 ETHV = £55.17 GBP, 1 ETHV = ฿2,320.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
65.41
logo BTCBTC
0.007607
logo ETHETH
0.2238
logo USDTUSDT
669.51
logo BNBBNB
0.7814
logo XRPXRP
349.06
logo USDCUSDC
669.03
logo SOLSOL
5.29
logo SMARTSMART
119,301.99
logo TRXTRX
2,390.72
logo STETHSTETH
0.224
logo DOGEDOGE
5,031.31
logo TOMITOMI
4,745,850.22
logo ADAADA
1,764.67
logo BCHBCH
1.07
logo WBTCWBTC
0.007638

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token (ETHV) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ETHV của bạn

Nhập số lượng ETHV của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Volatility Index Token hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Volatility Index Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Volatility Index Token sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Volatility Index Token sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Volatility Index Token sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide