8 công ty đầu tư hàng đầu nhìn nhận 2026 ra sao? Gemini đọc và tóm tắt điểm chính giúp bạn

Tiêu đề gốc: Kế hoạch Nghiên cứu Triển vọng Ngân hàng 2026

Tác giả gốc: szj capital

Nguồn:

Chuyển ngữ: Mars Finance (火星财经)

Đến cuối năm, các tổ chức lớn lần lượt công bố triển vọng thị trường cho năm tới.

Gần đây, cư dân mạng quốc tế đã tổng hợp các báo cáo triển vọng hàng năm của 8 ngân hàng đầu tư hàng đầu như Goldman Sachs, BlackRock, Barclays và HSBC, giao cho Gemimi Pro3 phân tích tổng hợp và giải thích.

Dưới đây là bản dịch toàn văn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nắm bắt xu hướng kinh tế quan trọng của năm tới.

Tóm tắt điều hành: Điều khiển “trật tự thế giới mới hình chữ K”

Năm 2026 chắc chắn sẽ là thời kỳ chuyển đổi cấu trúc sâu sắc, không còn đặc trưng bởi chu kỳ toàn cầu đồng bộ mà là một ma trận đan xen giữa thực tế kinh tế đa dạng, chính sách rời rạc và các chủ đề mang tính đột phá. Báo cáo nghiên cứu toàn diện này tổng hợp các chiến lược tiên phong và dự báo kinh tế của các tổ chức tài chính hàng đầu thế giới, bao gồm J.P. Morgan Asset Management, BlackRock, HSBC Global Private Banking, Barclays Private Bank, BNP Paribas Asset Management, Invesco, T. Rowe Price và Allianz.

Các tổ chức này cùng vẽ nên bức tranh kinh tế toàn cầu “uốn cong nhưng không gãy”: Kỷ nguyên “tiền tệ nới lỏng” của thập kỷ trước đã bị thay thế bởi cục diện mới gồm “lãi suất cao kéo dài”, “thống trị tài khóa” và “đột phá công nghệ”. Chủ đề cốt lõi của năm 2026, được Barclays Private Bank gọi là “Trò chơi Giải mã”, là môi trường mà dữ liệu kinh tế mâu thuẫn, câu chuyện thay đổi nhanh, buộc người tham gia thị trường phải chủ động giải mã các tín hiệu xung đột thay vì đầu tư thụ động.

Một trong những trụ cột cốt lõi của năm 2026 là sự phân hóa rõ rệt giữa Mỹ và các quốc gia khác. J.P. Morgan và T. Rowe Price cho rằng, kinh tế Mỹ được thúc đẩy bởi chi tiêu vốn cho AI và gói kích thích tài khóa “One Big Beautiful Bill Act” (OBBBA), tạo động lực tăng trưởng riêng biệt. Dự kiến gói kích thích này sẽ mang lại “tác động hưng phấn” tăng trưởng kinh tế trên 3% vào đầu năm 2026, sau đó dần suy yếu; còn Allianz và BNP Paribas dự báo khu vực Euro sẽ hồi phục theo mô hình “bình dị là đẹp”.

Tuy nhiên, đằng sau con số tăng trưởng bề ngoài lại ẩn chứa thực tế biến động hơn. Allianz cảnh báo tỷ lệ phá sản doanh nghiệp toàn cầu sẽ đạt “mức cao lịch sử”, dự kiến tăng 5% vào năm 2026, là tác động trễ của lãi suất cao đối với các “doanh nghiệp xác sống”. Kịch bản này phác thảo sự mở rộng hình chữ K: các công ty công nghệ lớn và lĩnh vực hạ tầng phồn thịnh nhờ “siêu lực AI” (khái niệm của BlackRock), trong khi doanh nghiệp nhỏ phụ thuộc đòn bẩy đối diện nguy cơ sinh tồn.

Đồng thuận về phân bổ tài sản đang thay đổi mạnh mẽ. Danh mục đầu tư truyền thống 60/40 (60% cổ phiếu, 40% trái phiếu) đang được định nghĩa lại. BlackRock đưa ra khái niệm “liên tục mới” (New Continuum), cho rằng ranh giới giữa thị trường đại chúng và tư nhân đang tan biến, nhà đầu tư cần phân bổ vĩnh viễn vào tín dụng tư nhân và tài sản hạ tầng. Invesco và HSBC khuyến nghị thị trường trái phiếu quay về “chất lượng”, ưu tiên trái phiếu cấp đầu tư và nợ thị trường mới nổi, loại bỏ trái phiếu lợi suất cao.

Báo cáo này phân tích từng chủ đề đầu tư của các tổ chức, bao gồm giao dịch “AI vật lý”, “kinh tế công nghệ điện”, trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ và thuế quan, cũng như trọng tâm chiến lược nhà đầu tư nên áp dụng trong thế giới phân hóa này.

Phần 1: Cục diện kinh tế vĩ mô – Thế giới tăng trưởng đa tốc độ

Hậu đại dịch, sự phục hồi toàn cầu đồng bộ mà nhiều người mong đợi đã không thành hiện thực. Năm 2026 cho thấy bối cảnh với động lực tăng trưởng và chính sách phân hóa riêng biệt. Các nền kinh tế lớn tiến về phía trước với tốc độ khác nhau do lực lượng tài khóa, chính trị và cấu trúc riêng.

1.1 Mỹ: “Ngôi sao Bắc cực” của kinh tế toàn cầu & kích thích OBBBA

Mỹ vẫn là động cơ kinh tế toàn cầu không thể tranh cãi, nhưng động lực tăng trưởng đang thay đổi. Không còn chỉ dựa vào nhu cầu tiêu dùng hữu cơ, mà ngày càng phụ thuộc vào chính sách tài khóa của chính phủ và chi tiêu vốn cho AI của doanh nghiệp.

Hiện tượng “One Big Beautiful Bill Act” (OBBBA)

Phát hiện then chốt trong triển vọng 2026 của J.P. Morgan Asset Management và T. Rowe Price là tác động dự kiến của OBBBA – khung pháp lý được coi là sự kiện tài khóa quyết định năm 2026.

· Cơ chế vận hành: J.P. Morgan chỉ ra, OBBBA là một gói pháp lý lớn tiếp nối các điều khoản then chốt của Đạo luật Cắt giảm Thuế và Việc làm 2017 (TCJA), đồng thời bổ sung các khoản chi mới. Nội dung gồm khoảng 170 tỷ USD cho an ninh biên giới (thi hành, trục xuất) và 150 tỷ USD chi tiêu quốc phòng (như hệ thống phòng thủ tên lửa “Vòm Vàng” và đóng tàu). Ngoài ra, đạo luật nâng trần nợ thêm 5.000 tỷ USD, cho thấy chính sách tài khóa nới lỏng vẫn tiếp diễn.

· Ảnh hưởng kinh tế: T. Rowe Price cho rằng, đạo luật này kết hợp chi tiêu AI sẽ giúp kinh tế Mỹ thoát khỏi nỗi lo tăng trưởng vào cuối 2025. J.P. Morgan dự báo OBBBA sẽ thúc đẩy tăng trưởng GDP thực tế quý IV/2025 đạt khoảng 1% và tăng tốc lên trên 3% trong nửa đầu 2026 nhờ hoàn thuế và chi tiêu trực tiếp vào nền kinh tế. Tuy nhiên, tăng trưởng này được xem là tăng tốc ngắn hạn – sự đảo ngược của “vách đá tài khóa” – sau khi hiệu ứng kích thích tiêu tan, tăng trưởng sẽ trở lại xu hướng 1-2% nửa cuối năm.

· Ảnh hưởng thuế: Đạo luật dự kiến duy trì vĩnh viễn mức thuế thu nhập cá nhân tối đa 37% và khôi phục khấu hao tiền thưởng 100% cùng khấu trừ chi phí R&D cho doanh nghiệp. Morgan Stanley nhận định đây là động lực cung cấp lớn, có thể đưa thuế suất thực tế của một số ngành xuống thấp tới 12%, thúc đẩy “siêu chu kỳ chi tiêu vốn” trong sản xuất và công nghệ.

Nghịch lý thị trường lao động: “Trôi dạt kinh tế”

Dù có kích thích tài khóa, kinh tế Mỹ vẫn đối mặt trở ngại cấu trúc lớn: nguồn cung lao động. J.P. Morgan mô tả môi trường này là “trôi dạt kinh tế” (Economic Drift), lưu ý nhập cư ròng giảm mạnh dự báo dẫn đến giảm tuyệt đối dân số trong độ tuổi lao động.

· Ảnh hưởng tới tăng trưởng: Giới hạn cung này khiến dự báo số việc làm mới hàng tháng năm 2026 chỉ khoảng 50.000. Đây không phải thất bại phía cầu mà là nút thắt phía cung.

· Trần tỷ lệ thất nghiệp: Do đó, tỷ lệ thất nghiệp dự kiến giữ ở mức thấp, đỉnh là 4,5%. Động lực “toàn dụng lao động” này dù ngăn suy thoái sâu, nhưng cũng đặt trần tăng trưởng tiềm năng GDP, làm tăng cảm giác “trôi dạt kinh tế” – dù dữ liệu tươi sáng nhưng nền kinh tế vẫn trì trệ.

1.2 Khu vực Euro: “Bình dị là đẹp” và những bất ngờ tích cực

Trái ngược hoàn toàn với Mỹ đầy biến động và kịch tính tài khóa, khu vực Euro dần trở thành biểu tượng của sự ổn định. Allianz và BNP Paribas cho rằng, châu Âu năm 2026 có thể vượt kỳ vọng, thể hiện tốt.

“Đặt lại tài khóa” ở Đức

BNP Paribas chỉ ra, Đức đang trải qua chuyển đổi cấu trúc then chốt, dần rời xa chính sách thắt lưng buộc bụng “Black Zero”, dự kiến tăng mạnh chi tiêu cho hạ tầng và quốc phòng. Sự mở rộng tài khóa này được kỳ vọng tạo hiệu ứng lan tỏa, thúc đẩy hoạt động kinh tế toàn khu vực Euro năm 2026.

Chính sách hỗ trợ tiêu dùng

Bên cạnh đó, BNP Paribas cho biết các chính sách như giảm vĩnh viễn VAT dịch vụ ăn uống và trợ cấp năng lượng sẽ hỗ trợ chi tiêu tiêu dùng, tránh sụp đổ nhu cầu.

Dự báo tăng trưởng

Allianz dự kiến GDP khu vực Euro năm 2026 tăng 1,2%-1,5%. Dù con số này có vẻ khiêm tốn so với “kích thích OBBBA” của Mỹ, nhưng nó đại diện cho sự hồi phục vững chắc và bền vững sau trạng thái đình trệ 2023-2025. Barclays cũng đồng quan điểm, cho rằng khu vực Euro có thể “gây bất ngờ tích cực”.

1.3 Châu Á và Thị trường mới nổi: “Đường băng kéo dài” và giảm tốc cấu trúc

Triển vọng châu Á thể hiện rõ hai thái cực: một bên là Trung Quốc trưởng thành dần và tăng trưởng chậm lại, bên còn lại là Ấn Độ, ASEAN đầy năng lượng và tăng tốc.

Trung Quốc: Giảm tốc có trật tự

Các tổ chức đều cho rằng thời kỳ tăng trưởng cao của Trung Quốc đã qua.

· Trở ngại cấu trúc: BNP Paribas dự báo đến cuối 2027, tăng trưởng kinh tế Trung Quốc giảm xuống dưới 4%. T. Rowe Price bổ sung dù sẽ có các biện pháp kích thích, nhưng do vấn đề bất động sản và cấu trúc dân số ăn sâu, các biện pháp này khó tạo “cú hích thực chất”.

· Kích thích có mục tiêu: Thay vì kích thích “toàn diện”, chính phủ Trung Quốc dự kiến ưu tiên hỗ trợ “sản xuất tiên tiến” và ngành chiến lược. Chuyển hướng này nhằm đẩy kinh tế lên chuỗi giá trị cao hơn, nhưng phải đánh đổi tăng trưởng tiêu dùng ngắn hạn. Barclays dự báo tăng trưởng tiêu dùng Trung Quốc năm 2026 chỉ 2,2%.

Ấn Độ và ASEAN: Động cơ tăng trưởng

Ngược lại, HSBC và S&P Global cho rằng Nam Á và Đông Nam Á đang trở thành nhà vô địch tăng trưởng toàn cầu.

· Quỹ đạo tăng trưởng của Ấn Độ: HSBC dự báo GDP Ấn Độ năm 2026 tăng 6,3%, là một trong những nền kinh tế lớn tăng nhanh nhất. Tuy nhiên, HSBC cũng cảnh báo chiến thuật: dù vĩ mô mạnh, tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp ngắn hạn yếu, có thể lệch pha với định giá cao, ảnh hưởng nhà đầu tư cổ phiếu.

· Chuỗi cung ứng AI: J.P. Morgan và HSBC nhấn mạnh chủ đề AI thúc đẩy mạnh mẽ thị trường mới nổi châu Á, đặc biệt ở Đài Loan, Hàn Quốc (bán dẫn) và ASEAN (lắp ráp trung tâm dữ liệu, sản xuất linh kiện). Thương mại AI mở rộng là động lực then chốt của khu vực này.

1.4 Thương mại toàn cầu: “Hiệu ứng thuế” của thuế quan

Triển vọng 2026 cho thấy bóng mờ của chủ nghĩa bảo hộ quay trở lại. HSBC hạ dự báo tăng trưởng toàn cầu từ 2,5% xuống 2,3%, chủ yếu do Mỹ khởi xướng các “thuế quan đa dụng”.

Tăng trưởng thương mại đình trệ

HSBC dự báo tăng trưởng thương mại toàn cầu năm 2026 chỉ 0,6%. Tình trạng gần như đình trệ này phản ánh một thế giới: chuỗi cung ứng đang ngắn lại (“nearshoring”) và tái cấu trúc để tránh rào cản thuế quan.

Áp lực lạm phát

T. Rowe Price cảnh báo, các thuế quan này sẽ giống thuế tiêu dùng, khiến lạm phát ở Mỹ “duy trì trên mục tiêu”.

Phần 2: Bài toán lạm phát và lãi suất

Kỷ nguyên “ổn định vĩ đại” trước thập niên 2020 đã bị thay thế bằng trạng thái mới đầy biến động. Lạm phát dai dẳng tại Mỹ đan xen áp lực giảm phát ở châu Âu, thúc đẩy “tách rời lớn” trong chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương.

2.1 Sự phân hóa của lạm phát

· Mỹ: Dai dẳng và mang tính cấu trúc

T. Rowe Price và BNP Paribas cho rằng lạm phát Mỹ sẽ duy trì cao vì kích thích tài khóa OBBBA và tác động của thuế quan. J.P. Morgan phân tích chi tiết hơn: dự báo lạm phát nửa đầu 2026 sẽ tăng lên gần 4% do thuế quan, nhưng về cuối năm sẽ giảm xuống 2% khi kinh tế hấp thụ dần cú sốc.

· Châu Âu: Bất ngờ giảm phát

Ngược lại, BNP Paribas chỉ ra châu Âu đối mặt với áp lực giảm phát, một phần do “chu kỳ tái xuất hàng hóa giá rẻ từ Trung Quốc” tràn vào. Điều này có thể khiến lạm phát thấp hơn mục tiêu của ECB, hoàn toàn đối lập xu hướng Mỹ.

2.2 Tách rời chính sách ngân hàng trung ương

Sự phân hóa lạm phát dẫn đến bất đồng chính sách tiền tệ, tạo cơ hội cho nhà đầu tư vĩ mô.

· Fed (hướng “chậm”)

Fed dự kiến bị hạn chế. J.P. Morgan cho rằng Fed năm 2026 có thể chỉ hạ lãi suất 2-3 lần. T. Rowe Price còn diều hâu hơn, cảnh báo nếu kích thích OBBBA khiến kinh tế quá nóng, Fed có thể không hạ lãi suất nào trong nửa đầu 2026.

· ECB (hướng “bồ câu”)

Đối mặt tăng trưởng yếu và áp lực giảm phát, ECB dự kiến hạ lãi suất mạnh. Allianz và BNP Paribas dự ECB giảm lãi suất xuống 1,5%-2,0%, thấp hơn nhiều so với kỳ vọng thị trường hiện tại.

· Ảnh hưởng lên thị trường ngoại hối

Sự nới rộng chênh lệch lãi suất (Mỹ giữ cao, Eurozone giảm) báo hiệu USD sẽ mạnh bền vững so với Euro, trái với đồng thuận rằng USD yếu khi chu kỳ kinh tế già. Tuy nhiên, Invesco có quan điểm ngược lại, đặt cược USD yếu sẽ hỗ trợ tài sản thị trường mới nổi.

Phần 3: Phân tích chủ đề sâu – “Siêu lực” và chuyển đổi cấu trúc

Chiến lược đầu tư năm 2026 không còn tập trung vào chu kỳ kinh doanh truyền thống mà xoay quanh các “siêu lực” cấu trúc vượt khỏi dữ liệu GDP hàng quý (khái niệm của BlackRock).

3.1 AI: Từ “thổi phồng” thành “thực tế vật lý”

Chủ đề AI đang chuyển từ phần mềm (mô hình ngôn ngữ lớn) sang phần cứng và cơ sở hạ tầng (“AI vật lý”).

· “Siêu chu kỳ chi tiêu vốn”: J.P. Morgan chỉ ra, đầu tư trung tâm dữ liệu đã chiếm 1,2%-1,3% GDP Mỹ, và còn tiếp tục tăng. Đây không phải xu hướng ngắn hạn mà là mở rộng thực chất của thép, xi măng và công nghệ silicon.

· “Kinh tế công nghệ điện”: Barclays đề xuất khái niệm “Kinh tế công nghệ điện” (Electrotech Economy). Nhu cầu năng lượng của AI là vô tận. Đầu tư vào lưới điện, điện tái tạo và tiện ích công cộng được xem là cách an toàn nhất tham gia làn sóng AI. HSBC đồng tình, khuyến nghị chuyển danh mục sang tiện ích công cộng và công nghiệp, các lĩnh vực “tiếp năng lượng” cho cuộc cách mạng này.

· Góc nhìn ngược (cảnh báo của HSBC): Trái với đồng thuận lạc quan thị trường, HSBC nghi ngờ sâu sắc khả năng tài chính của các nhà dẫn đầu mô hình AI hiện tại. Theo phân tích nội bộ, các công ty như OpenAI có thể đối mặt chi phí thuê năng lực tính toán lên tới 1.800 tỷ USD, đến 2030 sẽ thiếu hụt vốn lớn. HSBC cho rằng dù AI là thực nhưng lợi nhuận của nhà phát triển mô hình rất đáng ngờ. Điều này củng cố thêm khuyến nghị nên đầu tư vào “công cụ và thiết bị” (như hãng chip, công ty tiện ích) hơn là nhà phát triển mô hình.

3.2 Thị trường tư nhân và “liên tục mới”

Triển vọng 2026 của BlackRock đặt trọng tâm vào sự tiến hóa của thị trường tư nhân. Họ tin rằng việc phân định nhị nguyên giữa “thị trường đại chúng” (tính thanh khoản cao) và “thị trường tư nhân” (tính thanh khoản thấp) đã lỗi thời.

· Sự trỗi dậy của liên tục: Thông qua cấu trúc “evergreen”, quỹ đầu tư dài hạn châu Âu (ELTIFs) và thị trường thứ cấp, tài sản tư nhân ngày càng bán thanh khoản hơn. Xu hướng dân chủ hóa này giúp nhiều nhà đầu tư tiếp cận “phần thưởng thanh khoản”.

· Tín dụng tư nhân 2.0: BlackRock cho rằng, tín dụng tư nhân đang chuyển từ mô hình mua lại có đòn bẩy truyền thống sang “tài trợ dựa trên tài sản” (ABF). Mô hình này thế chấp bằng tài sản thực (như trung tâm dữ liệu, mạng cáp quang, trung tâm logistics) thay vì chỉ dựa vào dòng tiền doanh nghiệp. Họ nhận định đây là “cơ hội gia tăng sâu rộng” của năm 2026.

3.3 Cấu trúc dân số và thiếu hụt lao động

J.P. Morgan và BlackRock xem cấu trúc dân số là động lực chậm nhưng không thể ngăn cản.

· Vực thẳm nhập cư: J.P. Morgan dự báo nhập cư ròng Mỹ giảm sẽ là giới hạn tăng trưởng then chốt. Điều này khiến lao động tiếp tục khan hiếm và đắt đỏ, không chỉ chống đỡ lạm phát lương mà còn thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư tự động hóa, AI thay thế nhân công.

Phần 4: Chiến lược phân bổ tài sản – “60/40+” và Alpha quay trở lại

Nhiều tổ chức đồng thuận rằng năm 2026 không còn phù hợp với chiến lược thụ động “mua vào thị trường” phổ biến thập niên 2010. Trong môi trường mới, nhà đầu tư cần quản lý chủ động, đa dạng hóa vào tài sản thay thế, và tập trung vào “chất lượng”.

4.1 Xây dựng danh mục: Mô hình “60/40+”

J.P. Morgan và BlackRock kêu gọi cải cách mô hình danh mục truyền thống 60% cổ phiếu/40% trái phiếu.

· Thành phần “+”: Hai tổ chức đề xuất mô hình “60/40+”, tức phân bổ khoảng 20% danh mục vào tài sản thay thế (private equity, tín dụng tư nhân, tài sản thực). Cấu trúc này nhằm đem lại lợi nhuận phi tương quan với tài sản truyền thống, giảm biến động khi cổ phiếu và trái phiếu ngày càng liên hệ chặt chẽ.

4.2 Thị trường cổ phiếu: Chất lượng và luân chuyển

· Cổ phiếu Mỹ: BlackRock và HSBC nghiêng về tăng tỷ trọng cổ phiếu Mỹ nhờ chủ đề AI và sức bền kinh tế. Tuy nhiên, HSBC gần đây đã cắt giảm tỷ trọng do định giá cao, khuyến nghị chuyển từ “cổ phiếu công nghệ lớn” sang các đối tượng hưởng lợi rộng hơn (tài chính, công nghiệp).

· Cổ phiếu giá trị quốc tế: J.P. Morgan nhận thấy cổ phiếu giá trị châu Âu, Nhật là cơ hội đầu tư mạnh. Các thị trường này đang trải qua “cách mạng quản trị doanh nghiệp” (mua lại cổ phiếu, tăng cổ tức) và định giá so với Mỹ ở mức chiết khấu lịch sử.

· Thị trường mới nổi: Invesco lạc quan nhất về thị trường mới nổi, đặt cược USD yếu (trái ngược dự báo các tổ chức khác) sẽ giải phóng giá trị tài sản thị trường mới nổi.

4.3 Thu nhập cố định: Sự trở lại của lợi suất

Vai trò trái phiếu đang thay đổi, không chỉ phụ thuộc vào tăng giá vốn (kỳ vọng hạ lãi suất) mà trở lại “bản chất lợi suất”.

· Chất lượng tín dụng: Do Allianz cảnh báo tỷ lệ phá sản doanh nghiệp tăng, HSBC và Invesco nghiêng mạnh về trái phiếu cấp đầu tư (IG) thay vì trái phiếu lợi suất cao (HY). Rủi ro trái phiếu HY không đủ bù đắp cho chu kỳ vỡ nợ sắp tới.

· Phân bổ kỳ hạn: Invesco ưu tiên kỳ hạn dài (đặc biệt là trái phiếu chính phủ Anh), dự báo ngân hàng trung ương hạ lãi suất nhanh hơn kỳ vọng. J.P. Morgan khuyến nghị giữ “linh hoạt”, giao dịch trong biên thay vì cược lớn theo hướng cụ thể.

· CLOs (Chứng khoán bảo đảm cho vay): Invesco đưa CLOs hạng AAA vào danh mục mô hình, cho rằng lợi suất tăng và an toàn cấu trúc vượt trội tài sản tiền mặt.

4.4 Tài sản thay thế và công cụ phòng hộ

· Hạ tầng: Đầu tư hạ tầng là hướng giao dịch tự tin nhất trong “tài sản thực”. BlackRock gọi đây là “cơ hội xuyên thế hệ”, không chỉ chống lạm phát mà còn hưởng lợi trực tiếp từ làn sóng chi tiêu vốn cho AI.

· Vàng: HSBC và Invesco xem vàng là công cụ phòng hộ danh mục quan trọng. Trong bối cảnh địa chính trị chia rẽ và biến động lạm phát tiềm ẩn, vàng là bảo hiểm “rủi ro cực đoan” cần thiết.

Phần 5: Đánh giá rủi ro – Bóng ma phá sản

Dù triển vọng vĩ mô Mỹ mạnh nhờ kích thích tài khóa, dữ liệu tín dụng lại tiết lộ mặt tối hơn. Allianz mang tới sự tỉnh táo cho tâm lý lạc quan thị trường.

5.1 Làn sóng phá sản

Allianz dự báo tỷ lệ phá sản doanh nghiệp toàn cầu tăng 6% năm 2025 và tăng tiếp 5% năm 2026.

· “Vết thương trễ”: Tăng này do tác động trễ của lãi suất cao. Doanh nghiệp chốt lãi suất thấp 2020-2021 sẽ đối mặt “bức tường đáo hạn” năm 2026, buộc tái cấp vốn với chi phí cao hơn nhiều.

· Kịch bản “bong bóng công nghệ vỡ”: Allianz mô phỏng rõ kịch bản xấu, tức “bong bóng AI” vỡ. Trong tình huống này, Mỹ có thể thêm 4.500 vụ phá sản, Đức 4.000, Pháp 1.000.

5.2 Ngành dễ tổn thương

Báo cáo chỉ ra một số ngành đặc biệt dễ bị ảnh hưởng:

· Xây dựng: Nhạy cảm với lãi suất và chi phí lao động.

· Bán lẻ/hàng tiêu dùng tùy ý: Chịu áp lực từ xu hướng tiêu dùng hình chữ K, chi tiêu nhóm thu nhập thấp giảm mạnh.

· Ô tô: Đối mặt chi phí vốn cao, tái cấu trúc chuỗi cung ứng và chiến tranh thuế quan.

Đánh giá rủi ro này củng cố xu hướng “ưu tiên chất lượng” trong phân bổ tài sản. Báo cáo khuyến nghị nhà đầu tư tránh các “doanh nghiệp xác sống” chỉ sống sót nhờ vốn rẻ.

Phần 6: Phân tích so sánh quan điểm các tổ chức

Bảng dưới đây tổng hợp dự báo GDP và lạm phát cụ thể năm 2026 trong các báo cáo tổ chức, làm nổi bật sự khác biệt dự báo.

Kết luận: Nhiệm vụ chiến lược năm 2026

Cục diện đầu tư năm 2026 được định hình bởi sự căng kéo giữa hai lực lượng: lạc quan tài khóa và công nghệ (kế hoạch OBBBA của Mỹ, AI) đối lập với bi quan về tín dụng và cấu trúc (làn sóng phá sản, vấn đề dân số).

Đối với nhà đầu tư chuyên nghiệp, con đường phía trước cần chia tay chiến lược đầu tư chỉ số đại trà. Đặc tính “kinh tế hình chữ K” – trung tâm dữ liệu phồn thịnh nhưng công ty xây dựng phá sản – đòi hỏi nhà đầu tư chủ động lựa chọn ngành.

Các điểm chiến lược then chốt:

· Bám sát nhịp điệu “OBBBA”: Thời điểm kích thích tài khóa Mỹ sẽ quyết định nhịp độ nửa đầu 2026. Lập chiến lược giao dịch chiến thuật cho “tác động hưng phấn” tài sản Mỹ quý I-II, và nguy cơ suy yếu nửa cuối năm là hợp lý (J.P. Morgan).

· Đầu tư vào “công cụ và thiết bị” của AI: Tránh rủi ro định giá mô hình AI thuần (cảnh báo của HSBC), tập trung vào hạ tầng vật lý như tiện ích công, lưới điện, các REIT trung tâm dữ liệu (Barclays, BlackRock).

· Đa dạng hóa qua thị trường tư nhân: Tận dụng “liên tục mới” để tiếp cận tín dụng tư nhân và hạ tầng, đảm bảo tài sản “dựa trên tài sản” để phòng thủ trước làn sóng phá sản (BlackRock, Allianz).

· Phòng hộ “trò chơi giải mã”: Trong môi trường câu chuyện thay đổi nhanh, giữ các công cụ phòng hộ cấu trúc như vàng và áp dụng “chiến lược tạ đòn” (cổ phiếu tăng trưởng + tài sản thu nhập chất lượng) để đối phó biến động (HSBC, Invesco).

Năm 2026 không phải thời điểm cho đầu tư thụ động, mà dành cho những nhà đầu tư biết giải mã tín hiệu thị trường.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hotXem thêm
  • Vốn hóa:$3.97KNgười nắm giữ:4
    1.92%
  • Vốn hóa:$3.65KNgười nắm giữ:3
    0.53%
  • Vốn hóa:$3.58KNgười nắm giữ:3
    0.00%
  • Vốn hóa:$10.61KNgười nắm giữ:13
    26.93%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim